bà quyết
noun Secret, knack, trick bà quyết nghỠnghiệp trade secret, trick of the trade Decisive factor, key đoà n kết là bà quyết của thắng lợi unity is the key to success
| [bà quyết] | | | trick; secret; key | | | Bà quyết pha cà phê / là m bánh | | Secret of making coffee/cakes | | | Bà quyết ở đây là đun nước sôi trước | | The secret is to boil water first |
|
|